| # | Tên vận động viên |
Điểm đánh đôi
▼
|
Trận đôi
|
Điểm đánh đơn
|
Trận đơn
|
Giới tính | Location | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() |
Văn Hữu nguyên Vũ
CLCSGN |
3.554 | 35 | 3.484 | - | Nam | Đà Nẵng |
| 2 | ![]() |
Bin Hoang Anh Tu
3ZSEWQ |
3.520 | 52 | 3.718 | - | Nam | Đà Nẵng |
| 3 | ![]() |
Anh Hoàng - Vu Vơ
FH54SR |
3.375 | 56 | 3.395 | - | Nam | Đà Nẵng |
| 4 | ![]() |
Xin Nole
S3WTEO |
3.343 | 48 | 3.500 | - | Nam | Đà Nẵng |
| 5 | ![]() |
Hải Roger
N5H5CL |
3.173 | 17 | 3.400 | - | Nam | Đà Nẵng |
| 6 | ![]() |
Phạm Quý
B9TZUV |
3.124 | 79 | 3.052 | - | Nam | Đà Nẵng |