# | Tên vận động viên |
Điểm đánh đôi
▼
|
Trận đôi
|
Điểm đánh đơn
|
Trận đơn
|
Giới tính | Location | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Bin Hoang Anh Tu
3ZSEWQ |
3.585 | 39 | 3.718 | - | Nam | Đà Nẵng |
2 | ![]() |
Văn Hữu nguyên Vũ
CLCSGN |
3.500 | 24 | 3.484 | - | Nam | Đà Nẵng |
3 | ![]() |
Anh Hoàng - Vu Vơ
FH54SR |
3.362 | 43 | 3.395 | - | Nam | Đà Nẵng |
4 | ![]() |
Xin Nole
S3WTEO |
3.300 | 40 | 3.500 | - | Nam | Đà Nẵng |
5 | ![]() |
Hải Roger
N5H5CL |
3.273 | 17 | 3.400 | - | Nam | Đà Nẵng |
6 | ![]() |
Phạm Quý
B9TZUV |
3.124 | 75 | 3.052 | - | Nam | Đà Nẵng |