Tài

Id GBVH1W
Location Huế
Phone 0905****85
Điểm đánh đôi 2.61
Trận đánh đôi 6(3/3)
Max score 2.63
Lock score 2.5
Id GBVH1W
Location Huế
Phone 0905****85
Điểm đánh đơn -
Trận đánh đơn -(-/-)

Hình ảnh

GIẢI PICKLEBALL CHI LĂNG LẦN I HUẾ MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP TRÌNH PVNA 5.3

09/05/2025   ID:VmYibtvfuc
Tournament
Win +0.017
1-0
11 - 10
Image

Tài

  • 2.59
  • 0.02
  • 2.61

&

Trung Mập

  • 2.79
  • 0.017
  • 2.81
Image

Carot

  • 2.21
  • -0.01
  • 2.20

&

Hải Lốp

  • 2.87
  • -0.02
  • 2.85

GIẢI PICKLEBALL CHI LĂNG LẦN I HUẾ MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP TRÌNH PVNA 5.3

09/05/2025   ID:aTzH5wiixE
Tournament
Lose -0.037
1-0
11 - 7
Image

Phú Yoga

  • 2.66
  • 0.04
  • 2.70

&

Quang

  • 2.63
  • 0.037
  • 2.67
Image

Tài

  • 2.63
  • -0.04
  • 2.59

&

Trung Mập

  • 2.83
  • -0.04
  • 2.79

GIẢI PICKLEBALL CHI LĂNG LẦN I HUẾ MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP TRÌNH PVNA 5.3

09/05/2025   ID:Sv5ob13Nxg
Tournament
Win +0.037
0-1
10 - 11
Image

Khánh ĐHH

  • 2.98
  • -0.04
  • 2.94

&

Quý Kts

  • 2.58
  • -0.037
  • 2.55
Image

Tài

  • 2.59
  • 0.04
  • 2.63

&

Trung Mập

  • 2.79
  • 0.04
  • 2.83

GIẢI PICKLEBALL TRANH CUP HUẾ PICKLEBALL PRO - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP TRÌNH PVNA 5.3

28/03/2025   ID:PhbJmCqS3O
Tournament
Win +0.046
1-0
11 - 10
Image

Tài

  • 2.55
  • 0.05
  • 2.59

&

Lê văn ri

  • 2.55
  • 0.046
  • 2.59
Image

Bảo Baly

  • 2.71
  • -0.05
  • 2.66

&

Phước Baly

  • 2.80
  • -0.05
  • 2.75

GIẢI PICKLEBALL TRANH CUP HUẾ PICKLEBALL PRO - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP TRÌNH PVNA 5.3

28/03/2025   ID:12704QoIXs
Tournament
Loss -0.034
0-1
5 - 11
Image

Tài

  • 2.58
  • -0.03
  • 2.55

&

Lê văn ri

  • 2.58
  • -0.034
  • 2.55
Image

Bùi quang minh

  • 2.57
  • 0.03
  • 2.61

&

Cường VietinBank

  • 2.50
  • 0.03
  • 2.53

GIẢI PICKLEBALL TRANH CUP HUẾ PICKLEBALL PRO - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP TRÌNH PVNA 5.3

28/03/2025   ID:mCjomJ5kHi
Tournament
Loss -0.019
0-1
6 - 11
Image

Tài

  • 2.60
  • -0.02
  • 2.58

&

Lê văn ri

  • 2.60
  • -0.019
  • 2.58
Image

Trung Mập

  • 2.70
  • 0.02
  • 2.72

&

Cường ( Tộp )

  • 2.76
  • 0.02
  • 2.77