Tung TenDAD

Id QFZ9SH
Location Đà Nẵng
Phone 0967****92
Điểm đánh đôi 2.58
Trận đánh đôi 6(4/2)
Max score 2.6
Lock score 2.5
Id QFZ9SH
Location Đà Nẵng
Phone 0967****92
Điểm đánh đơn -
Trận đánh đơn -(-/-)

Hình ảnh

GIẢI PICKLEBALL PVNA NEWBIE KICKOFF CHẶNG 6, 2025 - ĐÔI NAM 5.2

07/09/2025   ID:5tsL9OKUBY
Tournament
Loss -0.023
0-1
9 - 11
Image

Thùy NATO

  • 2.60
  • -0.02
  • 2.58

&

Tung TenDAD

  • 2.60
  • -0.023
  • 2.58
Image

Nguyễn Tấn Phượng

  • 2.73
  • 0.02
  • 2.76

&

ĐẶNG CÔNG HÒA

  • 2.63
  • 0.02
  • 2.66

GIẢI PICKLEBALL PVNA NEWBIE KICKOFF CHẶNG 6, 2025 - ĐÔI NAM 5.2

07/09/2025   ID:fEznmgpXOA
Tournament
Win +0.036
0-1
3 - 11
Image

Nam Bông

  • 2.61
  • -0.04
  • 2.57

&

Hồ Nguyễn Quốc Cường

  • 2.66
  • -0.036
  • 2.62
Image

Thùy NATO

  • 2.57
  • 0.04
  • 2.60

&

Tung TenDAD

  • 2.57
  • 0.04
  • 2.60

GIẢI PICKLEBALL PVNA NEWBIE KICKOFF CHẶNG 6, 2025 - ĐÔI NAM 5.2

07/09/2025   ID:VG1mFpX65g
Tournament
Win +0.032
1-0
11 - 9
Image

Thùy NATO

  • 2.54
  • 0.03
  • 2.57

&

Tung TenDAD

  • 2.54
  • 0.032
  • 2.57
Image

Tuấn RiO

  • 2.58
  • -0.03
  • 2.55

&

Mr Tran

  • 2.53
  • -0.03
  • 2.50

GIẢI PICKLEBALL PVNA NEWBIE KICKOFF CHẶNG 6, 2025 - ĐÔI NAM 5.2

07/09/2025   ID:A0vcTHCEjU
Tournament
Lose -0.033
1-0
11 - 10
Image

Trần Ngọc Trí

  • 2.53
  • 0.03
  • 2.57

&

Đặng Văn Quy

  • 2.53
  • 0.033
  • 2.57
Image

Thùy NATO

  • 2.57
  • -0.03
  • 2.54

&

Tung TenDAD

  • 2.57
  • -0.03
  • 2.54

GIẢI PICKLEBALL PVNA NEWBIE KICKOFF CHẶNG 6, 2025 - ĐÔI NAM 5.2

07/09/2025   ID:aQZVOa7b2k
Tournament
Win +0.036
0-1
4 - 11
Image

Huy - Huy Cảnh

  • 2.65
  • -0.04
  • 2.62

&

Nguyễn Hồ Minh Hùng

  • 2.55
  • -0.036
  • 2.52
Image

Thùy NATO

  • 2.53
  • 0.04
  • 2.57

&

Tung TenDAD

  • 2.53
  • 0.04
  • 2.57

GIẢI PICKLEBALL PVNA NEWBIE KICKOFF CHẶNG 6, 2025 - ĐÔI NAM 5.2

07/09/2025   ID:Ub89yxLib3
Tournament
Win +0.033
0-1
9 - 11
Image

Thuận BS

  • 2.54
  • -0.03
  • 2.51

&

Tuấn Em

  • 2.54
  • -0.033
  • 2.51
Image

Thùy NATO

  • 2.50
  • 0.03
  • 2.53

&

Tung TenDAD

  • 2.50
  • 0.03
  • 2.53