Doong Tran

Id UZA1W6
Location Bắc Ninh
Phone 0869****68
Điểm đánh đôi 3.09
Trận đánh đôi 6(5/1)
Max score 3.1
Lock score 2.9
Id UZA1W6
Location Bắc Ninh
Phone 0869****68
Điểm đánh đơn -
Trận đánh đơn -(-/-)

Hình ảnh

GIẢI PICKLEBALL CLB OK PICKLEBALL 2025 - ĐÔI NAM - NAM 6.5

12/01/2025   ID:uak9DbG2r3
Tournament
Lose -0.014
1-0
11 - 6
Image

Phú Xuân

  • 3.26
  • 0.01
  • 3.28

&

Dũng Nguyễn

  • 3.36
  • 0.014
  • 3.38
Image

Doong Tran

  • 3.10
  • -0.01
  • 3.09

&

Thịnh Điện Máy

  • 3.10
  • -0.01
  • 3.09

GIẢI PICKLEBALL CLB OK PICKLEBALL 2025 - ĐÔI NAM - NAM 6.5

12/01/2025   ID:wcr6z89OMt
Tournament
Win +0.015
0-1
6 - 11
Image

Mạnh Lê

  • 2.90
  • -0.02
  • 2.88

&

Anh Tú

  • 2.90
  • -0.015
  • 2.88
Image

Doong Tran

  • 3.09
  • 0.02
  • 3.10

&

Thịnh Điện Máy

  • 3.09
  • 0.02
  • 3.10

GIẢI PICKLEBALL CLB OK PICKLEBALL 2025 - ĐÔI NAM - NAM 6.5

12/01/2025   ID:4OWLsN3ljm
Tournament
Win +0.037
0-1
3 - 11
Image

Nguyễn cao Cường

  • 3.24
  • -0.04
  • 3.20

&

phạm huy thắng

  • 3.04
  • -0.037
  • 3.00
Image

Doong Tran

  • 3.05
  • 0.04
  • 3.09

&

Thịnh Điện Máy

  • 3.05
  • 0.04
  • 3.09

GIẢI PICKLEBALL CLB OK PICKLEBALL 2025 - ĐÔI NAM - NAM 6.5

12/01/2025   ID:Gu9ICEqDuA
Tournament
Win +0.006
0-1
1 - 11
Image

Đỗ Mạnh Cường

  • 2.77
  • -0.01
  • 2.76

&

Nguyễn Mạnh Cường

  • 2.57
  • -0.006
  • 2.56
Image

Doong Tran

  • 3.04
  • 0.01
  • 3.05

&

Thịnh Điện Máy

  • 3.04
  • 0.01
  • 3.05

GIẢI PICKLEBALL CLB OK PICKLEBALL 2025 - ĐÔI NAM - NAM 6.5

12/01/2025   ID:qtOWqF4xEf
Tournament
Win +0.029
0-1
8 - 11
Image

Sang

  • 3.50
  • -0.03
  • 3.47

&

Cao Hùng

  • 2.50
  • -0.029
  • 2.47
Image

Doong Tran

  • 3.01
  • 0.03
  • 3.04

&

Thịnh Điện Máy

  • 3.01
  • 0.03
  • 3.04

GIẢI PICKLEBALL CLB OK PICKLEBALL 2025 - ĐÔI NAM - NAM 6.5

12/01/2025   ID:UUqMSfOgBe
Tournament
Win +0.014
0-1
2 - 11
Image

Đặng Văn Tịnh

  • 2.80
  • -0.01
  • 2.78

&

Tuấn xã hội đen

  • 2.80
  • -0.014
  • 2.78
Image

Doong Tran

  • 3.00
  • 0.01
  • 3.01

&

Thịnh Điện Máy

  • 3.00
  • 0.01
  • 3.01