Lê Minh Quang

Id DO9ZPF
Location Đà Nẵng
Phone 0898****22
Điểm đánh đôi 3.026
Trận đánh đôi 33(18/15)
Điểm đánh đơn -
Trận đánh đơn -(-/-)

Hình ảnh

GIẢI ĐẤU PICKLEBALL SÔNG HÀN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

14/12/2024   ID:Gh28MoOOGj
Tournament
Lose -0.032
1-0
11 - 5
Image

Hưng Phước

  • 2.803
  • 0.032
  • 2.835

&

Nguyen Van Vy

  • 2.706
  • 0.032
  • 2.738
Image

Lê Minh Quang

  • 3.058
  • -0.032
  • 3.026

&

Duy Bửa Củi

  • 2.498
  • -0.032
  • 2.466

GIẢI ĐẤU PICKLEBALL SÔNG HÀN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

14/12/2024   ID:gokfxF5tyS
Tournament
Win +0.016
1-0
11 - 4
Image

Lê Minh Quang

  • 3.041
  • 0.016
  • 3.058

&

Duy Bửa Củi

  • 2.481
  • 0.016
  • 2.498
Image

Nguyễn Thanh Sơn

  • 2.510
  • -0.016
  • 2.494

&

Trần Quốc Thiện

  • 2.676
  • -0.016
  • 2.659

GIẢI ĐẤU PICKLEBALL SÔNG HÀN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

14/12/2024   ID:rh2Dc52Ojk
Tournament
Win +0.012
0-1
9 - 11
Image

Vulu

  • 2.478
  • -0.012
  • 2.466

&

Beer

  • 2.539
  • -0.012
  • 2.527
Image

Lê Minh Quang

  • 3.029
  • 0.012
  • 3.041

&

Duy Bửa Củi

  • 2.469
  • 0.012
  • 2.481

GIẢI ĐẤU PICKLEBALL SÔNG HÀN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

14/12/2024   ID:HByxavmXlB
Tournament
Lose -0.031
1-0
11 - 4
Image

Ngôn

  • 2.404
  • 0.015
  • 2.419

&

Đào Thiện Đức

  • 3.143
  • 0.031
  • 3.174
Image

Lê Minh Quang

  • 3.060
  • -0.031
  • 3.029

&

Duy Bửa Củi

  • 2.500
  • -0.031
  • 2.469

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 6.2

23/11/2024   ID:L9uGl7tAeU
Tournament
Loss -0.044
0-1
10 - 11
Image

Lê Minh Quang

  • 3.104
  • -0.044
  • 3.060

&

Thiện Lô

  • 3.259
  • -0.044
  • 3.215
Image

Quý Mỳ Tôm

  • 3.492
  • 0.044
  • 3.536

&

Minh Hieu Nguyen

  • 2.520
  • 0.044
  • 2.564

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 6.2

23/11/2024   ID:E6DaVCS2AN
Tournament
Win +0.009
1-0
11 - 7
Image

Lê Minh Quang

  • 3.095
  • 0.009
  • 3.104

&

Thiện Lô

  • 3.250
  • 0.009
  • 3.259
Image

Beo Pikachu

  • 2.941
  • -0.009
  • 2.932

&

Trọng Anh

  • 2.796
  • -0.009
  • 2.788

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 6.2

23/11/2024   ID:ZSo6LnSZ4m
Tournament
Win +0.018
0-1
4 - 11
Image

Anh Hoàng - Vu Vơ

  • 3.432
  • -0.018
  • 3.414

&

Bôn Trình

  • 2.582
  • -0.018
  • 2.564
Image

Lê Minh Quang

  • 3.077
  • 0.018
  • 3.095

&

Thiện Lô

  • 3.232
  • 0.018
  • 3.250

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 6.2

23/11/2024   ID:chXe2nh0qk
Tournament
Win +0.037
0-1
5 - 11
Image

Hải Roger

  • 3.418
  • -0.037
  • 3.381

&

Lược qk5

  • 2.972
  • -0.037
  • 2.936
Image

Lê Minh Quang

  • 3.040
  • 0.037
  • 3.077

&

Thiện Lô

  • 3.196
  • 0.037
  • 3.232

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

24/11/2024   ID:l6MvEcomNm
Tournament
Lose -0.039
1-0
11 - 3
Image

Lược qk5

  • 2.895
  • 0.039
  • 2.934

&

Khiem andon VIP

  • 2.495
  • 0.039
  • 2.534
Image

Phan Khánh Hưng

  • 2.519
  • -0.039
  • 2.480

&

Lê Minh Quang

  • 3.079
  • -0.039
  • 3.040

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

24/11/2024   ID:bmfL0fBzvO
Tournament
Loss -0.035
0-1
2 - 11
Image

Phan Khánh Hưng

  • 2.554
  • -0.035
  • 2.519

&

Lê Minh Quang

  • 3.114
  • -0.035
  • 3.079
Image

Phạm Tấn Triệu

  • 2.800
  • 0.035
  • 2.835

&

Mẫn

  • 2.754
  • 0.035
  • 2.789

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

24/11/2024   ID:FpYTWMbcFk
Tournament
Win +0.027
1-0
11 - 7
Image

Phan Khánh Hưng

  • 2.527
  • 0.027
  • 2.554

&

Lê Minh Quang

  • 3.087
  • 0.027
  • 3.114
Image

Minh Hoàng

  • 2.750
  • -0.027
  • 2.723

&

Rai

  • 2.800
  • -0.027
  • 2.773

GIẢI PICKLEBALL NĂM TẠO MỞ RỘNG - ĐÔI NAM NỮ HỖN HỢP 5.5

24/11/2024   ID:Vin666yQ0J
Tournament
Win +0.027
1-0
11 - 8
Image

Phan Khánh Hưng

  • 2.500
  • 0.027
  • 2.527

&

Lê Minh Quang

  • 3.060
  • 0.027
  • 3.087
Image

Trần Thị Mai Thi

  • 2.632
  • -0.013
  • 2.619

&

Tuân

  • 2.847
  • -0.027
  • 2.821

Giải Pickleball PIKACHU - Đôi Trình 6.2 - Tháng 09-2024

21/09/2024   ID:hz0djlT7Su
Tournament
Lose -0.026
1-0
11 - 5
Image

Hemy

  • 2.754
  • 0.026
  • 2.780

&

Joker

  • 3.205
  • 0.026
  • 3.231
Image

Lê Minh Quang

  • 3.086
  • -0.026
  • 3.060

&

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.786
  • -0.026
  • 2.760

Giải Pickleball PIKACHU - Đôi Trình 6.2 - Tháng 09-2024

21/09/2024   ID:DGi2rrAa0d
Tournament
Lose -0.047
1-0
11 - 7
Image

Phương Khờ

  • 2.701
  • 0.047
  • 2.748

&

Nguyễn Đức Minh

  • 2.820
  • 0.047
  • 2.867
Image

Lê Minh Quang

  • 3.133
  • -0.047
  • 3.086

&

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.833
  • -0.047
  • 2.786

Giải Pickleball PIKACHU - Đôi Trình 6.2 - Tháng 09-2024

21/09/2024   ID:wzPs28lwLy
Tournament
Win +0.033
0-1
10 - 11
Image

Phạm Quý

  • 2.905
  • -0.033
  • 2.871

&

Quang Tàu

  • 3.076
  • -0.033
  • 3.043
Image

Lê Minh Quang

  • 3.100
  • 0.033
  • 3.133

&

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.800
  • 0.033
  • 2.833

Giải Đảo Xanh - Trình 6.0 - Quarter Final

01/09/2024   ID:idsje6M953
Tournament
Loss -0.037
0-1
7 - 11
Image

Lê Minh Quang

  • 3.343
  • -0.037
  • 3.306

&

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.609
  • -0.037
  • 2.572
Image

Hiếu Tèo

  • 2.865
  • 0.037
  • 2.902

&

Quang Tàu

  • 3.273
  • 0.037
  • 3.310

Giải Đảo Xanh - Trình 6.0 - Round 1/16

01/09/2024   ID:s5TCtI9Pue
Tournament
Win +0.078
1-0
11 - 8
Image

Lê Minh Quang

  • 3.265
  • 0.078
  • 3.343

&

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.531
  • 0.078
  • 2.609
Image

Khoa Cháy

  • 3.339
  • -0.078
  • 3.261

&

Nhi Sáng Sport

  • 2.891
  • -0.078
  • 2.813

Giải Đảo Xanh - Trình 6.0 - Bảng E

01/09/2024   ID:KEfoHvPGQt
Tournament
Win +0.057
0-1
3 - 11
Image

Minh Hoàng

  • 3.142
  • -0.057
  • 3.085

&

Hưng Phước

  • 2.642
  • -0.057
  • 2.585
Image

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.474
  • 0.057
  • 2.531

&

Lê Minh Quang

  • 3.208
  • 0.057
  • 3.265

Giải Đảo Xanh - Trình 6.0 - Bảng E

01/09/2024   ID:6ToS2Sx2oy
Tournament
Win +0.082
0-1
6 - 11
Image

Huy tiến sĩ

  • 2.840
  • -0.082
  • 2.757

&

Đào Thiện Đức

  • 3.215
  • -0.082
  • 3.132
Image

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.391
  • 0.082
  • 2.474

&

Lê Minh Quang

  • 3.125
  • 0.082
  • 3.208

Giải Đảo Xanh - Trình 6.0 - Bảng E

01/09/2024   ID:ya58PJsvvW
Tournament
Win +0.091
1-0
11 - 8
Image

Nguyễn Hoàng Nhơn

  • 2.300
  • 0.091
  • 2.391

&

Lê Minh Quang

  • 3.034
  • 0.091
  • 3.125
Image

Lê Duy An

  • 2.990
  • -0.091
  • 2.898

&

Phạm Quý

  • 3.166
  • -0.091
  • 3.074

Giải Đảo Xanh - Trình 6.8 - Round 1/16

01/09/2024   ID:r0vHCeaHFR
Tournament
Lose -0.017
1-0
11 - 6
Image

NBC

  • 3.018
  • 0.017
  • 3.035

&

Già Làng

  • 4.187
  • 0.017
  • 4.204
Image

Sơn công chúa

  • 3.598
  • -0.017
  • 3.581

&

Lê Minh Quang

  • 3.051
  • -0.017
  • 3.034

Giải Đảo Xanh - Trình 6.8 - Bảng E

01/09/2024   ID:fOKNtZ09Nf
Tournament
Loss -0.048
0-1
6 - 11
Image

Lê Minh Quang

  • 3.099
  • -0.048
  • 3.051

&

Sơn công chúa

  • 3.646
  • -0.048
  • 3.598
Image

Út Chín Nghĩa

  • 3.287
  • 0.048
  • 3.335

&

Hậu Smash

  • 3.487
  • 0.048
  • 3.535

Giải Đảo Xanh - Trình 6.8 - Bảng E

01/09/2024   ID:dz8QcJtpsz
Tournament
Win +0.027
1-0
11 - 6
Image

Lê Minh Quang

  • 3.071
  • 0.027
  • 3.099

&

Sơn công chúa

  • 3.618
  • 0.027
  • 3.646
Image

Vịnh Tam Kỳ

  • 3.376
  • -0.027
  • 3.348

&

Đức Tam Kỳ

  • 2.976
  • -0.027
  • 2.948

Giải Đảo Xanh - Trình 6.8 - Bảng E

01/09/2024   ID:xQ4TTMk7S3
Tournament
Lose -0.036
1-0
11 - 5
Image

Hải KIXX

  • 3.300
  • 0.036
  • 3.336

&

Phú Sử

  • 3.655
  • 0.036
  • 3.691
Image

Lê Minh Quang

  • 3.108
  • -0.036
  • 3.071

&

Sơn công chúa

  • 3.655
  • -0.036
  • 3.618

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 6.0 - Semi Final

04/08/2024   ID:hFvgdhv1Fg
Tournament
Loss -0.018
0-1
9 - 15
Image

Lê Minh Quang

  • 3.126
  • -0.018
  • 3.108

&

Quang Tàu

  • 2.926
  • -0.018
  • 2.908
Image

NBC

  • 2.904
  • 0.018
  • 2.923

&

Hưng NV

  • 3.669
  • 0.018
  • 3.687

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 6.0 - Quarter Final

04/08/2024   ID:T8NaqzBVrq
Tournament
Win +0.078
0-1
12 - 15
Image

Bình Tiến Sỹ

  • 2.710
  • -0.078
  • 2.632

&

Rim Bể

  • 3.619
  • -0.078
  • 3.541
Image

Lê Minh Quang

  • 3.048
  • 0.078
  • 3.126

&

Quang Tàu

  • 2.849
  • 0.078
  • 2.926

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 6.0

04/08/2024   ID:xDsbtU7480
Tournament
Loss -0.050
0-1
8 - 11
Image

Lê Minh Quang

  • 3.098
  • -0.050
  • 3.048

&

Quang Tàu

  • 2.898
  • -0.050
  • 2.849
Image

Đào Thiện Đức

  • 3.135
  • 0.050
  • 3.185

&

Thành Bôn

  • 2.868
  • 0.050
  • 2.917

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 6.0

04/08/2024   ID:Vi9d6sxe23
Tournament
Win +0.007
1-0
11 - 7
Image

Lê Minh Quang

  • 3.091
  • 0.007
  • 3.098

&

Quang Tàu

  • 2.891
  • 0.007
  • 2.898
Image

Khoa Hops

  • 2.538
  • -0.007
  • 2.531

&

Hải Nguyễn

  • 2.538
  • -0.007
  • 2.531

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 6.0

04/08/2024   ID:7zkoravzx8
Tournament
Win +0.011
1-0
11 - 5
Image

Lê Minh Quang

  • 3.080
  • 0.011
  • 3.091

&

Quang Tàu

  • 2.880
  • 0.011
  • 2.891
Image

Hoà GSC

  • 2.572
  • -0.011
  • 2.560

&

Mr Hải

  • 2.672
  • -0.011
  • 2.660

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 6.0

04/08/2024   ID:9som4MzKSC
Tournament
Win +0.023
0-1
4 - 11
Image

Phong Nguyên

  • 2.665
  • -0.023
  • 2.642

&

Huy tiến sĩ

  • 2.833
  • -0.023
  • 2.810
Image

Lê Minh Quang

  • 3.056
  • 0.023
  • 3.080

&

Quang Tàu

  • 2.857
  • 0.023
  • 2.880

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 7.0

03/08/2024   ID:WCX6H96KWB
Tournament
Win +0.078
0-1
8 - 11
Image

Quang Tàu

  • 2.963
  • -0.078
  • 2.885

&

Quý Mỳ Tôm

  • 3.635
  • -0.078
  • 3.557
Image

Võ Đức Trung

  • 3.178
  • 0.078
  • 3.256

&

Lê Minh Quang

  • 2.978
  • 0.078
  • 3.056

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 7.0

03/08/2024   ID:LAO0H9M13O
Tournament
Loss -0.013
0-1
4 - 11
Image

Võ Đức Trung

  • 3.191
  • -0.013
  • 3.178

&

Lê Minh Quang

  • 2.991
  • -0.013
  • 2.978
Image

Già Làng

  • 4.000
  • 0.013
  • 4.013

&

NBC

  • 2.850
  • 0.013
  • 2.863

Fitfun Open - Aug 2024 - Trình 7.0

03/08/2024   ID:G6OQXSH84U
Tournament
Lose -0.009
1-0
11 - 4
Image

Sơn công chúa

  • 3.700
  • 0.009
  • 3.709

&

Thiện Lô

  • 3.300
  • 0.009
  • 3.309
Image

Võ Đức Trung

  • 3.200
  • -0.009
  • 3.191

&

Lê Minh Quang

  • 3.000
  • -0.009
  • 2.991