| Thắng | 53 |
| Thua | 46 |
| Hiệu số | 7 |
| Điểm | 7 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Nữ Bích Thảo
|
2.100 |
Hoàng Linh
|
2.084 |
Đoàn Quỳnh Như
|
2.237 |
Trang Nếp
|
2.261 |
Na Gà
|
2.251 |
Nguyễn Thị Nhật Lynh
|
2.328 |
Vulu
|
2.550 |
Win Duong
|
2.600 |
Hồ Phúc Nguyên
|
2.550 |
Phong Nguyên
|
2.616 |
Thạch Dừa
|
2.751 |
Ri city
|
2.791 |
Trần Phước Toàn
|
2.769 |
Quốc Khánh
|
2.800 |
Bảo Lê
|
2.888 |
Cường Biên phòng
|
3.004 |
Nam Milamo
|
3.100 |
Sơn công chúa
|
3.446 |
Nguyễn Cẩm Ly
|
2.150 |
Nguyễn Hoàng Nhơn
|
2.992 |
Dũng Truyền tải
|
3.202 |
Nguyễn Tuấn Huy
|
3.268 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Đức Tanker
|
Team FitFun
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Hải Vân PC
|
Team FitFun
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Báo Hồng
|
Team FitFun
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Năm Tạo
|
Team FitFun
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team GMG
|
Team FitFun
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team FitFun
|
Team Mèo Méo Meo
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team FitFun
|
Team Baby Tiger
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team FitFun
|
Team Trang Hoàng
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team FitFun
|
Team Sông Hàn
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team PCT - TS
|
Team FitFun
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Koi Service
|
Team FitFun
|
3 - 6 | Chi tiết |