| Thắng | 59 |
| Thua | 40 |
| Hiệu số | 19 |
| Điểm | 9 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Xuân Bách
|
2.860 |
Nguyễn Văn Hùng
|
2.681 |
Trọng Dũng
|
2.776 |
Tấn Triệu
|
2.825 |
Nhật Hiển
|
3.093 |
Hoàng Phúc GMG
|
3.041 |
Mẫn
|
2.931 |
Phung GMG
|
3.000 |
Cường Trà Kiệu
|
3.218 |
Hoàn Zubno
|
3.041 |
Vũ Hùng GMG
|
3.176 |
Winnn TRIMICO
|
3.126 |
Hạnh TRIMICO
|
2.404 |
Luyện TRIMICO
|
2.121 |
Trần Thị Mai Thi
|
2.550 |
Kim Anh Smash
|
2.100 |
Ty Hoàng
|
2.338 |
Vi Ngô
|
2.416 |
Hoàng Lê
|
2.166 |
Đoàn Thị Ngọc Lan
|
2.192 |
Gia Bảo TRIMICO
|
2.800 |
Huy Ngô
|
2.656 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Koi Service
|
Team GMG
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Đức Tanker
|
Team GMG
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Hải Vân PC
|
Team GMG
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Báo Hồng
|
Team GMG
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team GMG
|
Team FitFun
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Năm Tạo
|
Team GMG
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team GMG
|
Team Mèo Méo Meo
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team GMG
|
Team Baby Tiger
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team GMG
|
Team Trang Hoàng
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team GMG
|
Team Sông Hàn
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team GMG
|
Team PCT - TS
|
6 - 3 | Chi tiết |