| Thắng | 69 |
| Thua | 30 |
| Hiệu số | 39 |
| Điểm | 8 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
NBC
|
3.240 |
Huy tiến sĩ
|
2.856 |
Lữ đoàn quân
|
2.643 |
Hưng NV
|
3.518 |
Quý Mỳ Tôm
|
3.478 |
Lê Minh Huy
|
3.518 |
Bi Badminton
|
2.700 |
Bình - Cu Bin
|
3.324 |
Lương xuân việt
|
2.750 |
Tino Coke
|
2.600 |
Trọng Anh
|
2.870 |
Hùng Reef
|
2.650 |
Khôi Huế
|
2.935 |
Hương
|
2.100 |
Diệp Trần
|
2.000 |
Nguyen Thi Tuyet Lien
|
2.750 |
Mỹ Duyên
|
2.295 |
Zyzy
|
2.226 |
Khang Latte
|
3.411 |
Ngôn
|
2.412 |
Hoàng Xém Té
|
2.736 |
Hương Chi
|
2.000 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Baby Tiger
|
Team Sông Hàn
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Baby Tiger
|
Team PCT - TS
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Baby Tiger
|
Team Koi Service
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Baby Tiger
|
Team Đức Tanker
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Hải Vân PC
|
Team Baby Tiger
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Báo Hồng
|
Team Baby Tiger
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team FitFun
|
Team Baby Tiger
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team GMG
|
Team Baby Tiger
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Baby Tiger
|
0 - 9 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Năm Tạo
|
Team Baby Tiger
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Baby Tiger
|
Team Trang Hoàng
|
4 - 5 | Chi tiết |