| Thắng | 28 |
| Thua | 71 |
| Hiệu số | -43 |
| Điểm | 1 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Anh Khánh Hatoco
|
2.550 |
Huy Trần
|
2.500 |
Tuấn Briliant
|
3.052 |
Sỉn Mập
|
3.610 |
Anh Hoàng - Vu Vơ
|
3.363 |
RIM LÀNH
|
3.425 |
Rum
|
3.692 |
Văn Hữu nguyên Vũ
|
3.478 |
Dũng chuột kđ
|
2.736 |
Anh Ba Báo
|
2.950 |
Út CN
|
2.833 |
Tý Nadal
|
2.500 |
Ngọc Fedex
|
2.777 |
Bôn Trình
|
2.500 |
Hân Nguyễn
|
2.500 |
Nguyễn Như Quý
|
2.400 |
My Petro
|
2.300 |
Thuý Trần
|
2.000 |
Bella
|
2.448 |
|
|
2.047 |
Nana DX
|
2.050 |
Đình Ngao
|
2.550 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team PCT - TS
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Koi Service
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Đức Tanker
|
Team Mèo Méo Meo
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Hải Vân PC
|
Team Mèo Méo Meo
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Báo Hồng
|
Team Mèo Méo Meo
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team FitFun
|
Team Mèo Méo Meo
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team GMG
|
Team Mèo Méo Meo
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team Năm Tạo
|
Team Mèo Méo Meo
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Baby Tiger
|
0 - 9 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Trang Hoàng
|
0 - 9 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Sông Hàn
|
0 - 9 | Chi tiết |