| Thắng | 50 |
| Thua | 49 |
| Hiệu số | 1 |
| Điểm | 6 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Tuệ Phan
|
3.396 |
Lược qk5
|
2.882 |
Hưng sb
|
3.386 |
Quý NQ
|
2.742 |
MINH TIN SPORT
|
2.756 |
Bảo Trung
|
3.190 |
Vũ TA
|
3.039 |
Henry Trần
|
2.700 |
BS Thiện Nhân
|
2.667 |
Nguyễn Minh Thanh
|
2.722 |
Nhật Múa
|
2.754 |
King Phan
|
2.900 |
Hải nhỏ QN
|
3.541 |
Kelvin Bùi
|
3.276 |
Ni Buly
|
2.173 |
Hà Xù
|
2.620 |
Thảo Nguyên
|
2.100 |
Nhímm
|
2.323 |
Nhân Duyên
|
2.197 |
Diễm Nguyễn
|
2.110 |
Hoàng Thành Đạt
|
2.725 |
Lan Tica
|
2.210 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Hải Vân PC
|
Team Báo Hồng
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Hải Vân PC
|
Team FitFun
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Hải Vân PC
|
Team GMG
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Hải Vân PC
|
Team Mèo Méo Meo
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Hải Vân PC
|
Team Baby Tiger
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Trang Hoàng
|
Team Hải Vân PC
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team Sông Hàn
|
Team Hải Vân PC
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team PCT - TS
|
Team Hải Vân PC
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team Koi Service
|
Team Hải Vân PC
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Đức Tanker
|
Team Hải Vân PC
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Năm Tạo
|
Team Hải Vân PC
|
4 - 5 | Chi tiết |