| Thắng | 49 |
| Thua | 50 |
| Hiệu số | -1 |
| Điểm | 5 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
HIẾU VĂN HÀ
|
3.272 |
Đặng Xuân Hảo
|
2.914 |
|
|
2.933 |
Phú Phan
|
3.091 |
Trần Thục Nhi
|
2.422 |
Sương Thoa Phan
|
2.500 |
Tuấn VNPT
|
3.369 |
|
|
2.300 |
Ruby
|
2.700 |
Minh Tam Phan
|
2.257 |
Sato Thân
|
2.020 |
Nguyễn Đức Minh
|
3.150 |
Thành Lý
|
3.000 |
Penn
|
3.691 |
Nguyễn hoàng anh việt
|
3.500 |
Chơn Tú
|
2.808 |
Nguyễn Lâm XR
|
3.210 |
Bùi Nhật Trình
|
2.700 |
Trung NB
|
2.582 |
Thông Phan
|
2.504 |
Kiều trinh cao
|
2.000 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Baby Tiger
|
Team Sông Hàn
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Sông Hàn
|
Team Trang Hoàng
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Năm Tạo
|
Team Sông Hàn
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Sông Hàn
|
Team PCT - TS
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Sông Hàn
|
Team Koi Service
|
0 - 9 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Sông Hàn
|
Team Đức Tanker
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team Sông Hàn
|
Team Hải Vân PC
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team Sông Hàn
|
Team Báo Hồng
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team FitFun
|
Team Sông Hàn
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team GMG
|
Team Sông Hàn
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Sông Hàn
|
0 - 9 | Chi tiết |