| Thắng | 29 |
| Thua | 70 |
| Hiệu số | -41 |
| Điểm | 2 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Thượng râu
|
2.800 |
Vy pikachu
|
2.632 |
Trần Khang
|
3.200 |
Toán VKS
|
2.800 |
Sáng Sport
|
3.570 |
Nhi Sáng Sport
|
2.710 |
Vĩnh
|
3.264 |
Samurai
|
3.502 |
Vũ Trương
|
3.800 |
De Mập
|
3.600 |
Việt DHL
|
2.500 |
Lê Xu Xu
|
2.110 |
Phượng Heo🐷
|
2.000 |
Nguyễn Ngọc Sơn
|
2.600 |
trần quốc hợi
|
2.750 |
Ductanker
|
2.900 |
Tiền Yumi
|
2.300 |
Nga moon
|
2.000 |
Huy Sông Tiên
|
2.500 |
|
|
2.700 |
Tú PV
|
2.600 |
Thuý hải
|
2.100 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Đức Tanker
|
Team FitFun
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Đức Tanker
|
Team GMG
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Đức Tanker
|
Team Mèo Méo Meo
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Baby Tiger
|
Team Đức Tanker
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Trang Hoàng
|
Team Đức Tanker
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Sông Hàn
|
Team Đức Tanker
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team PCT - TS
|
Team Đức Tanker
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team Koi Service
|
Team Đức Tanker
|
9 - 0 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team Năm Tạo
|
Team Đức Tanker
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Đức Tanker
|
Team Hải Vân PC
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Đức Tanker
|
Team Báo Hồng
|
0 - 9 | Chi tiết |