| Thắng | 45 |
| Thua | 54 |
| Hiệu số | -9 |
| Điểm | 4 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Phu Hien
|
3.000 |
Quỳnh Anhh
|
2.750 |
Ngân Ngô
|
2.650 |
Minh quân
|
3.400 |
Khoai
|
3.400 |
Duy Trẻ
|
3.050 |
Trần Hải
|
3.150 |
Trung Pham
|
2.613 |
Trần Phước Hoà Bình
|
2.500 |
Hưng Nhà Phúc
|
2.688 |
Superdong
|
2.549 |
Thành Nguyễn PCT
|
2.550 |
Nhân PADO
|
2.500 |
Dino Pat
|
2.768 |
Trưởng Lee
|
2.700 |
Tống Nguyên Hiệp
|
2.916 |
|
|
2.500 |
Lanich Tran
|
2.551 |
Thanh Kachi
|
2.000 |
Tit
|
2.100 |
Trinh Love
|
2.100 |
Như Ý Huỳnh
|
2.100 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team PCT - TS
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Baby Tiger
|
Team PCT - TS
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Trang Hoàng
|
Team PCT - TS
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Sông Hàn
|
Team PCT - TS
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Năm Tạo
|
Team PCT - TS
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team PCT - TS
|
Team Koi Service
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team PCT - TS
|
Team Đức Tanker
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team PCT - TS
|
Team Hải Vân PC
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team PCT - TS
|
Team Báo Hồng
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team PCT - TS
|
Team FitFun
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team GMG
|
Team PCT - TS
|
6 - 3 | Chi tiết |