| Thắng | 43 |
| Thua | 56 |
| Hiệu số | -13 |
| Điểm | 4 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Bin Hoang Anh Tu
|
3.521 |
Già Làng
|
3.851 |
Năm Tạo
|
3.400 |
Alex
|
3.611 |
RAI
|
2.800 |
Vy Vui Vẻ
|
2.688 |
LAM NGUYEN
|
2.600 |
Nam Tôn
|
2.600 |
Quang Khải
|
2.778 |
|
|
2.987 |
Thành Chưa Té
|
2.700 |
Phương Sport
|
2.511 |
Hoài Nam
|
2.330 |
Trang Avi
|
2.020 |
Duyên Byy TRIMICO
|
2.322 |
Đạt Mobi
|
2.624 |
Hùng Cơm
|
3.108 |
Tuấn ba rọi
|
2.700 |
Mỹ Linh
|
2.009 |
Xuân Huế
|
2.490 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Năm Tạo
|
Team Trang Hoàng
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Năm Tạo
|
Team Báo Hồng
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Năm Tạo
|
Team Sông Hàn
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Năm Tạo
|
Team FitFun
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Năm Tạo
|
Team PCT - TS
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Năm Tạo
|
Team GMG
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team Năm Tạo
|
Team Koi Service
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team Năm Tạo
|
Team Mèo Méo Meo
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team Năm Tạo
|
Team Đức Tanker
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Năm Tạo
|
Team Baby Tiger
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Năm Tạo
|
Team Hải Vân PC
|
4 - 5 | Chi tiết |