| Thắng | 59 |
| Thua | 40 |
| Hiệu số | 19 |
| Điểm | 7 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Leika
|
2.119 |
Lê Hà Cẩm Tú
|
2.177 |
Ty Hội An
|
2.350 |
Yến ĐLH
|
2.210 |
Dương
|
2.300 |
Hemy
|
2.632 |
Hiếu NAE
|
2.604 |
Thịnh Tu
|
2.646 |
|
|
2.688 |
Play Dân
|
2.700 |
Dương TRIMICO
|
2.800 |
Khuê
|
2.835 |
Đông Kha
|
2.900 |
Top
|
2.972 |
|
|
2.976 |
Thiện Lô
|
3.131 |
Lê Quang Khải
|
3.176 |
Khánh Trần
|
3.296 |
Châu Râu
|
3.616 |
Ha Thai huy dung
|
2.732 |
|
|
2.100 |
Huy Pham
|
2.897 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Koi Service
|
Team GMG
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Koi Service
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Baby Tiger
|
Team Koi Service
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Trang Hoàng
|
Team Koi Service
|
9 - 0 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Sông Hàn
|
Team Koi Service
|
0 - 9 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team PCT - TS
|
Team Koi Service
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team Năm Tạo
|
Team Koi Service
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team Koi Service
|
Team Đức Tanker
|
9 - 0 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team Koi Service
|
Team Hải Vân PC
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Koi Service
|
Team Báo Hồng
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Koi Service
|
Team FitFun
|
3 - 6 | Chi tiết |