| Thắng | 33 |
| Thua | 66 |
| Hiệu số | -33 |
| Điểm | 3 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Vũ BM
|
3.413 |
Phong Bin
|
3.189 |
Phạm Quý
|
3.048 |
Hậu Euro
|
3.024 |
|
|
2.946 |
Cường Pikachu
|
2.808 |
10 Phước
|
2.753 |
|
|
2.757 |
Beo Pikachu
|
2.736 |
|
|
2.689 |
An Duy
|
2.662 |
|
|
2.600 |
Hùng Mac
|
2.800 |
Phan Khánh Hưng
|
2.500 |
Đặng Tâm
|
2.500 |
Huy Phệ
|
2.550 |
Huyền Phạm
|
2.452 |
Quỳnh Dung
|
2.363 |
SWAN
|
2.347 |
Ni 10
|
2.222 |
Trâm Đỗ
|
2.100 |
Lucy
|
2.128 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Hải Vân PC
|
Team Báo Hồng
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Năm Tạo
|
Team Báo Hồng
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Báo Hồng
|
Team FitFun
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Báo Hồng
|
Team GMG
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Báo Hồng
|
Team Mèo Méo Meo
|
5 - 4 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Báo Hồng
|
Team Baby Tiger
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team Báo Hồng
|
Team Trang Hoàng
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team Sông Hàn
|
Team Báo Hồng
|
7 - 2 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team PCT - TS
|
Team Báo Hồng
|
6 - 3 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Koi Service
|
Team Báo Hồng
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Đức Tanker
|
Team Báo Hồng
|
0 - 9 | Chi tiết |