| Thắng | 77 |
| Thua | 22 |
| Hiệu số | 55 |
| Điểm | 10 |
| Vận động viên | Điểm trình |
|---|---|
Bi Ng
|
2.600 |
Vũ Thảo
|
2.753 |
Tiến cận
|
2.600 |
Luna Hạ
|
2.210 |
Tú mỡ
|
2.100 |
Đông (Trang Hoàng)
|
2.625 |
Hoàng N’Q
|
2.550 |
Lê Thuý
|
2.272 |
Tyson Lee
|
2.750 |
Sơn beta
|
3.090 |
Ngát NT
|
2.711 |
Bình Thơ
|
2.639 |
Linh Han
|
2.800 |
Joker
|
3.187 |
Bình Rafa
|
3.262 |
Đạt Bếp
|
3.308 |
Phú Sử
|
3.726 |
BS. Văn Trường
|
2.700 |
Bình Ri
|
2.886 |
Daisy
|
2.113 |
| Ngày khởi tranh | Đội 1 | Đội 2 | Điểm số | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-16 |
Team Năm Tạo
|
Team Trang Hoàng
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-03-30 |
Team Sông Hàn
|
Team Trang Hoàng
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-04-06 |
Team Trang Hoàng
|
Team PCT - TS
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-04-13 |
Team Trang Hoàng
|
Team Koi Service
|
9 - 0 | Chi tiết |
| 2025-04-27 |
Team Trang Hoàng
|
Team Đức Tanker
|
8 - 1 | Chi tiết |
| 2025-05-04 |
Team Trang Hoàng
|
Team Hải Vân PC
|
3 - 6 | Chi tiết |
| 2025-05-11 |
Team Báo Hồng
|
Team Trang Hoàng
|
1 - 8 | Chi tiết |
| 2025-05-18 |
Team FitFun
|
Team Trang Hoàng
|
2 - 7 | Chi tiết |
| 2025-05-25 |
Team GMG
|
Team Trang Hoàng
|
4 - 5 | Chi tiết |
| 2025-06-01 |
Team Mèo Méo Meo
|
Team Trang Hoàng
|
0 - 9 | Chi tiết |
| 2025-06-08 |
Team Baby Tiger
|
Team Trang Hoàng
|
4 - 5 | Chi tiết |